Có 2 kết quả:
开幕词 kāi mù cí ㄎㄞ ㄇㄨˋ ㄘˊ • 開幕詞 kāi mù cí ㄎㄞ ㄇㄨˋ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
opening speech (at a conference)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
opening speech (at a conference)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0