Có 2 kết quả:

开幕词 kāi mù cí ㄎㄞ ㄇㄨˋ ㄘˊ開幕詞 kāi mù cí ㄎㄞ ㄇㄨˋ ㄘˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

opening speech (at a conference)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

opening speech (at a conference)

Bình luận 0